Có 2 kết quả:
大溪豆乾 dà xī dòu gān ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄉㄡˋ ㄍㄢ • 大溪豆干 dà xī dòu gān ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄉㄡˋ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tahsi or Dasi dried dofu, Taiwanese Taoyuan speciality
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tahsi or Dasi dried dofu, Taiwanese Taoyuan speciality
Bình luận 0